Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
Zebra Technologies Inc |
Model |
Zebra ZT230 |
Phương thức |
Direct Thermal & Transfer Thermal |
Độ phân giải |
203dpi 300dpi |
Độ rộng in tối đa |
10.4 cm |
Tốc độ in tối đa |
6 inch/s |
Bộ nhớ |
128MB RAM 128MB ROM |
Loại nhãn hỗ trợ |
Gap/Notch Black mark Continuous |
Loại ruy băng mực |
Ribbon Wax Ribbon Wax/Resin Ribbon Resin Ribbon Color |
Độ dài mực tối đa |
450m |
Độ dài nhãn in tối đa |
991 mm |
Giao tiếp – kết nối |
USB 2.0 Serial RS-232 Ethernet – tùy chọn. LPT – Parallel – tùy chọn. |
Mã vạch có thể in |
– Mã vạch một chiều ( 1D – Linear barcodes): Code 11, Code 39, Code 93,Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code. – Mã vạch hai chiều ( 2D – Dimensional): Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS-14 (and composite). |
Ngôn ngữ máy |
ZPL ZPL II Link-OS |
Kích thước (mm) |
242 W x 277 H x 432 D |
Trọng lượng |
9.1 kg |