Phương thức in |
Truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp |
Độ phân giải |
203dpi |
Tốc độ in tối đa |
5 ips |
Khổ in tối đa |
104mm |
Bộ nhớ |
8MB RAM/16MB Flash ROM |
Giao tiếp chuẩn |
USB, RS232, Ethernet |
Nguồn điện |
Tự động điều chỉnh từ 100 – 240VAC, 50 – 60Hz |
Tiêu chuẩn nhãn |
Khổ giấy tối đa: 108 mm, lõi 1.0 inch hoặc 1.5 inch |
Tiêu chuẩn Ribbon |
Khổ cuộn ribbon tối đa: 110 mm x 300m, lỏi 1 inch |
Mã vạch hỗ trợ |
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế |
Tùy chọn kết nối |
Cổng Ethernet, Peel off, Cutter |
Nhiệt độ hoạt động |
4– 40 độ c |