
Máy in mã vạch để bàn BIXOLON SLP TX420
|
Phương thức in |
Truyền nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp |
|
Độ phân giải |
203dpi |
|
Tốc độ in tối đa |
7 ips (127mm/s) |
|
Khổ in tối đa |
104mm |
|
Bộ nhớ |
8MB RAM/1288MB Flash ROM |
|
Giao tiếp chuẩn |
USB, RS232, Parallel |
|
Nguồn điện |
Tự động điều chỉnh từ 100 – 240VAC, 50 – 60Hz |
|
Tiêu chuẩn nhãn |
Khổ giấy tối đa: 114 mm, lõi 1.0 inch hoặc 1.5 inch |
|
Tiêu chuẩn Ribbon |
Khổ cuộn ribbon tối đa: 110 mm x 300m, lỏi 1 inch |
|
Mã vạch hỗ trợ |
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế |
|
Tùy chọn kết nối |
Cổng Ethernet, Peel off, Cutter |
|
Nhiệt độ hoạt động |
4 – 40 độ c |